DANH MỤC NGHỀ TUYỂN SINH 2025

30/10/2025 Lượt xem: 26
TT Ngành/nghề đào tạo Mã ngành/nghề Trình độ Chỉ tiêu theo đăng ký hoạt động (người) Tự xác định chỉ tiêu
(người)
Cao đẳng Trung cấp Sơ cấp và các chương trình đào tạo nghề nghiệp khác
I Nhóm ngành, nghề Mỹ thuật ứng dụng            
1 1 Thiết kế đồ họa 6210402 105     105 105
2 5210402   40   40 40
II Nhóm ngành, nghề Kế toán - Kiểm toán            
3 2 Kế toán doanh nghiệp 6340302 25     25 25
4 5340302   30   30 30
III Nhóm ngành, nghề Máy tính            
5 3 Truyền thông và mạng máy tính 6480104 25     25 25
6 5480104   25   25 25
IV Nhóm ngành, nghề Công nghệ thông tin            
7 4 Công nghệ thông tin
(Ứng dụng phần mềm)
6480202 100     100 100
8 5480202   100   100 100
9 5 Lập trình máy tính 6480207 25     25 25
V Nhóm ngành, nghề Công nghệ kỹ thuật cơ khí            
10 6 Công nghệ kỹ thuật
cơ khí
6510201 125     125 125
11 5510201   25   25 25
12 7 Công nghệ ô tô 6510216 420     420 420
13 5510216   30   30 30
14 8 Công nghệ Hàn 5510217   30   30 30
VI Nhóm ngành, nghề Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông            
15 9 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 6510303 60     60 60
16 10 Công nghệ điện tử và năng lượng tòa nhà 6510314 25     25 25
17 5510314   25   25 25
VII Nhóm ngành, nghề kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật            
18 11 Kỹ thuật lập trình, gia công trên máy CNC 6520197 25     25 25
19 12 Cắt gọt kim loại 6520121 20     20 20
20 5520121   20   20 20
VIII Nhóm ngành, nghề kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông            
21 13 Cơ điện tử 6520263 75     75 75
22 5520263   25   25 25
23 14 Điện công nghiệp 6520227 175     175 175
24 5520227   20   20 20
25 15 Điện tử công nghiệp 6520225 50     50 50
26 16 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí 6520205 75     75 75
27 5520224   20   20 20
28 17 Tự động hóa công nghiệp 6520264 50     50 50
29 5520264   25   25 25
IX Nhóm ngành, nghề Du lịch            
30 18 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 6810101 25     25 25
31 19 Du lịch lữ hành 5810101   50   50 50
X Nhóm ngành, nghề Khách sạn, nhà hàng            
32 20 Kỹ thuật chế biến món ăn 6810207 40     40 40
33 5810207   60   60 60
XI Nhóm ngành, nghề Dịch vụ thẩm mỹ            
33 21 Chăm sóc sắc đẹp 6810404 25     25 25
34 5810404   25   25 25
35 22 Kỹ thuật chăm sóc tóc 5810403   25   25 25
XI Nhóm ngành, nghề ngôn ngữ, văn học và văn hoá nước ngoài            
36 23 Tiếng Trung Quốc 6220209 50     50 50
37 24 Tiếng Hàn Quốc 6220211 50     50 50
38 25 Tiếng Nhật 6220212 50     50 50
XII Nhóm nghề sơ cấp Dịch vụ thẩm mỹ            
39 26 Vẽ móng nghệ thuật       25 25 25
40 27 Chăm sóc da       25 25 25
TỔNG CỘNG   1620 575 50 2245 2245